Phiên âm : gǔn fān yùn dòng.
Hán Việt : cổn phiên vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種體操運動。在地板或墊上, 全身向前或向後翻轉的動作。如前滾翻、後滾翻等。